Từ "ráo riết" trong tiếng Việt có nghĩa là rất khắt khe, rất chặt chẽ, thể hiện sự quyết tâm và nghiêm túc trong hành động hoặc công việc nào đó. Khi dùng từ này, người nói muốn nhấn mạnh rằng một việc gì đó đang được thực hiện một cách rất cẩn thận, không để xảy ra sai sót.
Ví dụ sử dụng:
Trong công việc: "Chúng tôi đang chuẩn bị ráo riết cho buổi lễ khai giảng." (Có nghĩa là mọi người đang làm việc rất chăm chỉ và nghiêm túc để chuẩn bị cho buổi lễ.)
Trong học tập: "Em học bài ráo riết để chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới." (Có nghĩa là em đang học rất chăm chỉ và quyết tâm để đạt kết quả tốt trong kỳ thi.)
Trong cuộc sống: "Gia đình tôi ráo riết tìm kiếm một ngôi nhà mới trước khi chuyển đến thành phố khác." (Có nghĩa là gia đình đang tìm kiếm nhà một cách rất nghiêm túc và nhanh chóng.)
Các cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau:
"Chuẩn bị ráo riết": Nhấn mạnh vào sự chuẩn bị một cách kỹ lưỡng, không bỏ sót bất kỳ chi tiết nào.
"Làm việc ráo riết": Chỉ sự nỗ lực tối đa trong công việc, không ngại khó khăn.
Từ đồng nghĩa và từ gần giống:
Khắt khe: Diễn tả tính chất nghiêm ngặt trong yêu cầu hoặc tiêu chuẩn.
Chặt chẽ: Nhấn mạnh vào sự cẩn thận và không có chỗ cho sai sót.
Nghiêm túc: Tập trung vào tính chất nghiêm trọng, không đùa giỡn.
Các biến thể của từ:
Lưu ý:
Từ "ráo riết" thường mang nghĩa tích cực, thể hiện sự quyết tâm, nỗ lực. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, nếu sử dụng quá mức có thể dẫn đến cảm giác căng thẳng hoặc áp lực.